Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
camera lens



noun
a lens that focuses the image in a camera (Freq. 1)
Syn:
optical lens
Hypernyms:
lens, lense, lens system
Hyponyms:
closeup lens, portrait lens, telephoto lens, zoom lens, wide-angle lens, fisheye lens
Part Holonyms:
camera, photographic camera, television camera, tv camera


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.